FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Otamendi

12.2.1988(36) 183cm 81Kg
ST60
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM60
CDM74
RM55
RB74
RWB70
CB81
SW81
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
65
Nhảy
83
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
83
Rê bóng
29
Giữ bóng
67
Kèm người
84
Tranh bóng
82
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
85
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
76
Quyết đoán
85
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17