FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Fenger

10.9.1990(33) 185cm 81Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM66
RM56
RB64
RWB63
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
74
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
36
Chuyền dài
68
Lực sút
54
Đánh đầu
64
Sút xa
22
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19