FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Narsingh

13.9.1990(34) 177cm 77Kg
ST62
RW68
CF66
RF66
CAM65
CM58
CDM44
RM67
RB48
RWB52
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
34
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
25
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11