FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Cardona

8.12.1992(31) 190cm 85Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM55
RM64
RB50
RWB53
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
40
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
56
Sút xa
78
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
55
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
68
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20