FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lamine Sane

22.3.1987(37) 192cm 77Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM66
RM54
RB65
RWB63
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
75
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
72
Sút xa
48
Vô-lê
22
Sút xoáy
50
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14