FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Gardner

29.6.1992(32) 186cm 82Kg
ST63
RW61
CF63
RF63
CAM62
CM64
CDM62
RM62
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
46
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
49
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
73
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
72
Penalty
70
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20