FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM20
CDM21
RM20
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK58
Sức mạnh
48
Thể lực
22
Tăng tốc
24
Tốc độ
22
Nhảy
45
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
61