FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Hedvall

9.6.1983(41) 191cm 85Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM24
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK54
Sức mạnh
64
Thể lực
31
Tăng tốc
24
Tốc độ
33
Nhảy
30
Khéo léo
36
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
17
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
52
Quyết đoán
15
TM phát bóng
55
TM đổ người
53
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
52