FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnathan

29.3.1990(34) 184cm 74Kg
ST74
RW70
CF72
RF72
CAM69
CM63
CDM51
RM69
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
27
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
81
Chuyền dài
50
Lực sút
77
Đánh đầu
71
Sút xa
68
Vô-lê
73
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
57
Phản ứng
79
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11