FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magno

20.5.1988(36) 174cm 74Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM59
CDM50
RM62
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
73
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14