FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Barton

7.1.1991(33) 187cm 77Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM53
RM55
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
40
Tốc độ
59
Nhảy
41
Khéo léo
62
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
41
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
42
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
64
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17