FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Jurman

8.12.1989(34) 190cm 84Kg
ST47
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM60
RM49
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
58
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21