FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Lasne

16.1.1989(35) 186cm 77Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM67
RM67
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
54
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12