FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Edwards

31.10.1990(34) 173cm 73Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM59
RM60
RB60
RWB61
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
83
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12