FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Jackson

6.12.1990(33) 188cm 81Kg
ST52
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM39
RM53
RB42
RWB43
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14