FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Krhin

21.5.1990(33) 189cm 79Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM65
CDM67
RM58
RB60
RWB61
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
43
Tốc độ
34
Nhảy
38
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
72
Kèm người
60
Tranh bóng
73
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
10