FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Abrahamsson

18.7.1988(35) 190cm 92Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
67
Thể lực
26
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
25
Sút xa
16
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
19
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
60