FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Friberg

10.2.1986(38) 180cm 66Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM55
RM58
RB52
RWB55
CB48
SW48
GK12
Sức mạnh
54
Thể lực
82
Tăng tốc
31
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
40
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
36
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7