FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulinho

9.4.1986(38) 174cm 75Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM55
CDM41
RM63
RB40
RWB43
CB35
SW35
GK14
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
16
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
66
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8