FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Wahlstrom

2.3.1987(37) 183cm 82Kg
ST44
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM49
CDM57
RM45
RB54
RWB53
CB59
SW59
GK13
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
34
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
61
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
42
Vô-lê
24
Sút xoáy
46
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8