FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Albornoz

10.3.1988(36) 183cm 81Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM55
RM51
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16