FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Payne

25.11.1990(33) 183cm 74Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM54
RM55
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
47
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11