FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Wood

7.12.1991(32) 191cm 95Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM64
CM59
CDM52
RM62
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
47
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
72
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
59
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21