FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boveda

14.12.1988(35) 180cm 77Kg
ST58
RW62
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM67
RM63
RB69
RWB69
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
71
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Kèm người
73
Tranh bóng
65
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17