FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Hult

13.2.1990(34) 173cm 66Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM66
RM66
RB67
RWB68
CB63
SW62
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
83
Nhảy
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20