FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nosa

9.11.1990(34) 178cm 79Kg
ST66
RW65
CF67
RF67
CAM66
CM66
CDM64
RM65
RB63
RWB64
CB62
SW63
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16