FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Baffo

7.11.1992(32) 185cm 79Kg
ST46
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM43
CDM55
RM43
RB57
RWB54
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
84
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
65
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
29
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13