FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Reyes

19.9.1992(31) 189cm 74Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM67
RM59
RB67
RWB66
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
76
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
73
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
71
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13