FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Yamani

23.11.1989(35) 179cm 73Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM57
RB55
RWB56
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12