FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Jun Yeon

30.4.1989(35) 178cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM59
RM53
RB60
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
40
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21