FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bang Dae Jong

28.1.1985(39) 184cm 80Kg
ST49
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM45
CDM54
RM46
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
47
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
65
Tranh bóng
57
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
39
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13