FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Kyun

30.11.1988(35) 173cm 66Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM46
RM58
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
24
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
55
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
48
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12