FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sung Jun

8.4.1988(36) 174cm 68Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM60
RM63
RB58
RWB60
CB56
SW55
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
40
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
49
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16