FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Ji Yong

23.11.1989(34) 187cm 84Kg
ST43
RW36
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM49
RM37
RB49
RWB47
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
33
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
28
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
34
Chuyền dài
30
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
49
Penalty
31
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11