FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Sin Young

22.5.1987(37) 184cm 78Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM47
CDM54
RM42
RB53
RWB52
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
72
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16