FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Bum Young

2.4.1989(35) 194cm 90Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM28
RM26
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
67
Thể lực
22
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
56
Khéo léo
24
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
24
TM phát bóng
58
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
58