FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Seung Jo

20.1.1986(38) 182cm 73Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM59
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15