FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Jong Eun

18.6.1990(34) 192cm 88Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM54
RM49
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
55
Nhảy
34
Khéo léo
40
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
35
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
68
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21