FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jun Tae

2.12.1989(34) 172cm 63Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM59
CM50
CDM39
RM59
RB45
RWB46
CB40
SW39
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
84
Tốc độ
90
Nhảy
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
30
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
26
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
60
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
21
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14