FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyun Sung

27.9.1989(35) 186cm 77Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM45
RM56
RB45
RWB47
CB42
SW41
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20