FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Back Jong Hwan

18.4.1985(39) 178cm 69Kg
ST55
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM56
RM56
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
55
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16