FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Ju Nu

3.6.1982(42) 186cm 78Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM52
RM48
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17