FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Sin

28.2.1986(38) 175cm 63Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM45
RM57
RB44
RWB47
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19