FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Tae Hyun

18.8.1986(38) 195cm 86Kg
ST23
RW24
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM23
RM23
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
15
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
17
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
56
TM đổ người
50
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55