FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Jae Hoon

25.11.1990(33) 178cm 71Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM55
CDM58
RM57
RB61
RWB61
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Tăng tốc
58
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
66
Tranh bóng
55
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20