FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ji Nam

21.11.1984(39) 183cm 70Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM53
RM47
RB55
RWB53
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
34
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
66
Sút xa
31
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14