FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yong Rae

17.4.1986(38) 175cm 71Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM59
RM58
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
51
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15