FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tao Jin

2.6.1985(39) 183cm 76Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM45
CM50
CDM59
RM46
RB60
RWB58
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
45
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
26
Giữ bóng
61
Kèm người
73
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
11
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
71
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13