FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jiang Jiajun

8.1.1990(34) 183cm 73Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM54
RM48
RB56
RWB55
CB57
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
62
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
48
Lực sút
24
Đánh đầu
42
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16