FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Lin

19.9.1987(37) 178cm 75Kg
ST43
RW48
CF44
RF44
CAM47
CM50
CDM57
RM51
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
65
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13